Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): はし
9 nét
垢
耑
10 nét
恥
耻
11 nét
梁
12 nét
訽
13 nét
僇
筯
筷
觜
詬
誀
14 nét
慚
槗
端
箸
15 nét
慙
樑
16 nét
嘴
橋
17 nét
謑