Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): ふ.む
11 nét
唼
12 nét
跆
跈
跊
跋
跕
践
14 nét
踄
15 nét
趞
踏
踐
踔
踖
16 nét
踶
蹀
蹂
17 nét
藉
蹈
蹋
蹍
18 nét
蹛
蹝
蹩
19 nét
蹹
22 nét
躐
躔
23 nét
躙
躛
25 nét
躡
躢
26 nét
躪