Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): みだ.れる
7 nét
乱
8 nét
怓
10 nét
紊
紜
莦
11 nét
婬
涽
淫
訬
逪
12 nét
詜
13 nét
亂
溷
14 nét
嘍
綧
15 nét
嫽
憒
懂
撓
17 nét
擰
薴
18 nét
擾
22 nét
鬙