Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): よ.る
1 nét
乚
5 nét
仛
囙
扔
由
6 nét
因
8 nét
佹
依
凭
拠
穸
10 nét
倚
11 nét
寄
12 nét
寓
庽
搓
馮
13 nét
隠
14 nét
綯
15 nét
慿
撚
縒
靠
16 nét
憑
據
隱
19 nét
儴