Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 강
3 nét
干
6 nét
扛
江
7 nét
忼
杠
玒
羌
8 nét
岡
矼
降
9 nét
姜
羗
舡
茳
虹
10 nét
剛
罡
豇
11 nét
啌
堈
崗
康
強
悾
控
12 nét
傋
强
棡
椌
港
絳
腔
13 nét
堽
畺
跭
14 nét
嫝
慷
綱
羫
15 nét
僵
慶
16 nét
壃
彊
穅
薑
鋼
17 nét
橿
殭
糠
繈
襁
講
18 nét
繦
鎠
19 nét
疆
顜
20 nét
鏹
22 nét
韁
鱇