Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 개
3 nét
个
4 nét
丐
介
5 nét
匃
6 nét
价
7 nét
改
芥
8 nét
佳
枅
玠
9 nét
疥
皆
10 nét
個
豈
豈
11 nét
盖
12 nét
凱
剴
慨
揩
葢
開
13 nét
塏
愷
愾
概
槩
蓋
解
14 nét
漑
箇
15 nét
槪
磕
18 nét
鎧
闓