Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 계
2 nét
儿
3 nét
彑
7 nét
戒
系
8 nét
季
屆
届
9 nét
係
契
界
畍
癸
計
10 nét
挈
桂
烓
笄
11 nét
啓
悸
械
渓
階
12 nét
堦
堺
棨
筓
葪
13 nét
溪
禊
継
14 nét
瘈
綮
誡
15 nét
憇
磎
稽
16 nét
𥡴
縘
薊
髻
17 nét
繋
罽
谿
18 nét
雞
19 nét
繫
鶏
20 nét
繼
21 nét
鷄