Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 권
8 nét
券
劵
卷
9 nét
巻
10 nét
倦
勌
拳
11 nét
圈
惓
捲
淃
眷
12 nét
圏
棬
椦
13 nét
勧
睠
14 nét
綣
蜷
15 nét
権
19 nét
勸
21 nét
權