Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 당
6 nét
当
10 nét
倘
党
唐
档
11 nét
堂
12 nét
棠
13 nét
塘
搪
溏
當
14 nét
瑭
15 nét
幢
撞
16 nét
瞠
糖
17 nét
檔
璫
螳
餳
18 nét
礑
襠
餹
19 nét
蟷
鏜
20 nét
黨
21 nét
鐺
22 nét
儻
27 nét
讜
28 nét
戇