Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 두
2 nét
亠
3 nét
土
4 nét
斗
6 nét
吋
阧
7 nét
抖
杜
肚
豆
8 nét
枓
9 nét
陡
10 nét
荳
蚪
逗
鬥
11 nét
兜
脰
酘
12 nét
痘
14 nét
読
16 nét
頭
17 nét
斁
20 nét
竇
22 nét
蠧
讀
讀
24 nét
蠹