Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 력
2 nét
力
5 nét
屶
14 nét
暦
歴
16 nét
曆
歷
17 nét
檪
18 nét
擽
19 nét
攊
櫟
瀝
20 nét
櫪
礫
21 nét
癧
酈
22 nét
轢
23 nét
轣
24 nét
靂