Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 령
5 nét
令
另
7 nét
伶
8 nét
呤
囹
姈
岭
岺
怜
泠
苓
9 nét
昤
玲
10 nét
秢
逞
11 nét
笭
羚
翎
聆
蛉
12 nét
軨
13 nét
鈴
零
14 nét
寧
寧
領
15 nét
霊
16 nét
澪
鴒
鹷
17 nét
嶺
齢
20 nét
齡
21 nét
櫺
24 nét
靈
28 nét
欞