Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 루
8 nét
泪
陋
10 nét
涙
11 nét
婁
淚
累
12 nét
塁
屡
13 nét
僂
楼
14 nét
嘍
屢
嶁
慺
漏
蔞
15 nét
樓
熡
16 nét
瘻
褸
17 nét
簍
縷
耬
螻
18 nét
壘
19 nét
鏤
20 nét
髏