Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 모
4 nét
木
毛
5 nét
母
矛
6 nét
牟
7 nét
牡
皃
芼
8 nét
侔
冐
姆
毟
瓱
茅
9 nét
侮
冒
姥
恈
某
栂
眊
竓
10 nét
旄
粍
耄
耗
莫
11 nét
眸
軞
12 nét
募
媢
帽
13 nét
嫫
慔
摸
獏
瑁
14 nét
慕
摹
暮
模
膜
貌
鉾
髦
15 nét
蝥
16 nét
橅
糢
謀
17 nét
蟊
謨
鴾