Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 부
4 nét
不
仆
夫
父
5 nét
付
6 nét
伏
缶
7 nét
否
孚
扶
抔
芙
芣
附
8 nét
咐
坿
府
拊
斧
玞
苻
阜
9 nét
俘
枹
柎
畉
祔
罘
胕
訃
負
赴
郛
鳬
10 nét
俯
剖
埔
浮
莩
蚨
袝
部
釜
釡
11 nét
冨
副
埠
培
婦
掊
桴
涪
符
趺
麸
12 nét
傅
報
媍
富
復
復
殕
罦
腑
裒
跗
鈇
13 nét
溥
筟
艀
蔀
蜉
鳧
14 nét
孵
榑
腐
複
15 nét
撫
敷
膚
賦
頫
駙
麩
16 nét
鮒
17 nét
賻
18 nét
覆
19 nét
簿