Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 석
3 nét
夕
5 nét
石
6 nét
汐
7 nét
沢
8 nét
昔
析
矽
10 nét
射
席
䄷
11 nét
惜
淅
釈
12 nét
晰
晳
腊
舃
13 nét
皙
蓆
裼
鉐
14 nét
碩
蜥
15 nét
奭
潟
褯
16 nét
澤
錫
17 nét
螫
18 nét
鼫
20 nét
釋