Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 시
3 nét
尸
5 nét
市
矢
示
6 nét
寺
犲
7 nét
兕
豕
8 nét
侍
始
柹
沶
9 nét
屍
屎
恃
施
是
枲
枾
柿
眂
10 nét
時
柴
翅
豺
11 nét
偲
匙
猜
視
笶
絁
豉
12 nét
啻
媞
媤
弑
愢
提
葹
13 nét
塒
弒
毸
禔
腮
蒔
蓍
試
詩
14 nét
厮
翤
15 nét
嘶
廝
漦
澌
緦
16 nét
諟
諡
諰
17 nét
鍉
18 nét
顋
26 nét
釃