Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 아
3 nét
丫
4 nét
牙
6 nét
襾
7 nét
亜
児
我
芽
迓
阿
8 nét
亞
兒
妸
妿
枒
9 nét
俄
砑
10 nét
哦
唖
啊
娥
娿
婀
峨
峩
疴
笌
莪
11 nét
啞
婭
猗
訝
12 nét
御
椏
痾
皒
硪
雅
13 nét
蛾
衙
15 nét
餓
鴉
16 nét
錏
18 nét
鵝
鵞
20 nét
鐚