Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 애
5 nét
艾
6 nét
阨
8 nét
厓
9 nét
哀
歪
10 nét
唉
埃
娭
挨
11 nét
啀
崕
崖
捱
欸
涯
㶼
12 nét
喝
隘
13 nét
嗄
愛
睚
碍
14 nét
漄
獃
15 nét
僾
皚
磑
䝽
16 nét
噫
噯
薆
17 nét
曖
騃
18 nét
瞹
19 nét
礙
藹
24 nét
靄
25 nét
靉