Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 여
3 nét
与
女
女
4 nét
予
6 nét
呂
如
汝
7 nét
余
呂
妤
9 nét
洳
舁
茹
10 nét
旅
旅
11 nét
悆
12 nét
畭
絮
絽
13 nét
與
艅
蜍
14 nét
閭
閭
15 nét
黎
餘
黎
16 nét
勵
勵
蕷
17 nét
歟
璵
輿
18 nét
濾
濾
礖
19 nét
廬
廬
礪
礪
麗
麗
20 nét
轝
29 nét
驪
驪