Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 역
2 nét
力
力
6 nét
亦
7 nét
役
8 nét
易
9 nét
疫
逆
11 nét
域
淢
訳
12 nét
晹
14 nét
駅
16 nét
嶧
懌
曆
曆
歷
歷
閾
霓
19 nét
繹
鯣
20 nét
譯
22 nét
轢
轢
23 nét
驛