Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 은
7 nét
听
圻
9 nét
垠
泿
10 nét
圁
垽
恩
殷
狺
珢
訔
11 nét
訢
12 nét
釿
13 nét
溵
蒑
蒽
鄞
隠
14 nét
慇
𤨒
銀
15 nét
誾
16 nét
㒚
憖
檃
隱
17 nét
嶾
濦
18 nét
嚚
檼
19 nét
蘟
𨶡
齗
21 nét
癮
齦
27 nét
𪙤