Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 작
3 nét
勺
6 nét
妁
汋
犳
芍
7 nét
作
杓
灼
8 nét
岝
怍
9 nét
斫
昨
柞
炸
10 nét
酌
11 nét
雀
12 nét
斱
焯
舃
酢
13 nét
碏
筰
14 nét
綽
15 nét
醋
17 nét
爵
19 nét
鵲
20 nét
嚼