Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 정
2 nét
丁
4 nét
井
5 nét
丼
叮
打
正
汀
6 nét
廷
朾
灯
玎
7 nét
佂
呈
妌
町
甼
疔
8 nét
侹
姃
定
征
怔
9 nét
亭
埩
庭
挺
政
柾
浄
涏
炡
穽
胜
莛
訂
貞
酊
10 nét
梃
珽
眐
釘
11 nét
停
偵
婧
情
掟
旌
桯
淀
淨
珵
𩇕
頂
12 nét
婷
幀
晶
棖
渟
湞
程
筳
綎
艇
証
遉
鼎
13 nét
晸
楨
睛
碇
禎
鉦
靖
14 nét
精
聢
鄭
酲
鋌
霆
靘
静
15 nét
諚
鋥
靚
頲
𩓞
16 nét
整
諪
錠
靜
17 nét
檉
瀞
19 nét
蟶