Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 주
1 nét
丶
5 nét
主
6 nét
丟
州
朱
舟
赱
7 nét
住
作
肘
走
足
8 nét
侏
侜
周
呪
咒
妵
宙
拄
注
邾
9 nét
冑
奏
姝
昼
柱
洲
炷
祝
紂
胄
胕
10 nét
株
珘
珠
逎
酎
酒
11 nét
做
族
晝
硃
紬
紸
蛀
週
12 nét
厨
尌
晭
㫶
椆
湊
畴
絑
蛛
註
詋
䝬
遒
13 nét
皗
稠
腠
裯
誅
趎
輈
鉒
14 nét
嗾
綢
䎻
蔟
15 nét
廚
澍
調
賙
鋳
駐
16 nét
儔
輳
霌
霔
麈
17 nét
幬
18 nét
燽
19 nét
疇
籀
鼄
20 nét
籌
21 nét
籒
躊
22 nét
鑄