Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 찬
13 nét
粲
15 nét
撰
賛
16 nét
澯
篡
餐
17 nét
儧
燦
璨
簒
18 nét
攅
竄
19 nét
贊
20 nét
纂
饌
21 nét
儹
劗
纉
22 nét
㜺
巑
攢
讃
23 nét
欑
瓚
鑚
25 nét
纘
26 nét
讚
趲
27 nét
鑽
30 nét
爨