Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 타
5 nét
他
打
6 nét
朶
池
7 nét
佗
妥
陀
8 nét
坨
拕
拖
沱
陏
9 nét
咤
垞
柁
11 nét
唾
堕
舵
隋
12 nét
惰
揣
詑
跎
13 nét
楕
詫
躱
馱
14 nét
墮
駄
15 nét
橢
駝
駞
16 nét
鮀
鴕
19 nét
騨
25 nét
鼉