Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 황
7 nét
况
肓
8 nét
怳
況
9 nét
恍
皇
荒
10 nét
晃
晄
11 nét
凰
袰
隍
黄
12 nét
喤
堭
媓
徨
惶
慌
湟
貺
遑
黃
13 nét
幌
愰
楻
滉
煌
瑝
14 nét
榥
潢
熀
15 nét
璜
篁
蝗
17 nét
簧
18 nét
鎤
20 nét
鰉