Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 회
5 nét
囘
6 nét
会
回
灰
8 nét
佪
廻
9 nét
屎
徊
恢
栃
洄
茴
迴
10 nét
悔
桧
11 nét
晦
淮
盔
12 nét
絵
蛔
13 nét
匯
會
滙
詼
賄
14 nét
誨
16 nét
懐
澮
獪
薈
頮
17 nét
檜
膾
19 nét
壞
懷
繪
24 nét
鱠