Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: cau1
8 nét
抽
9 nét
秋
秌
11 nét
偢
紬
12 nét
䀺
萩
13 nét
揫
搊
㨨
楸
煍
𤧐
䐐
14 nét
鹙
15 nét
㩅
緧
䋺
16 nét
瘳
篘
17 nét
䨂
𩄍
鳅
䲡
18 nét
䜈
鞦
鞧
19 nét
鬏
20 nét
鰌
鰍
鶖
21 nét
䆋
龝