Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: gaau1
6 nét
交
㸨
8 nét
㸯
郊
9 nét
茭
䢒
10 nét
㬵
㳰
胶
䧱
11 nét
教
䘨
䴔
12 nét
䍊
蛟
13 nét
跤
14 nét
䐰
鲛
䲫
15 nét
膠
17 nét
鮫
鵁
18 nét
轇