Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: jau1
4 nét
𠀉
5 nét
丘
㐀
6 nét
休
优
7 nét
𠇲
忧
邱
8 nét
呦
坵
怮
9 nét
咻
幽
庥
茠
10 nét
恷
烋
烌
11 nét
蚯
鸺
13 nét
貅
麀
14 nét
蓲
𩂯
15 nét
憂
16 nét
髹
17 nét
優
鄾
鵂
18 nét
嚘
懮
19 nét
櫌
21 nét
纋
耰