Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: seon4
6 nét
驯
7 nét
㸪
纯
10 nét
唇
浱
純
莼
䓐
䣨
11 nét
淳
脣
䣩
12 nét
㝄
湻
焞
犉
䐇
13 nét
蒓
䧠
馴
鹑
14 nét
漘
蓴
䔚
15 nét
㵮
膞
醇
16 nét
㝇
錞
䫃
19 nét
𥌎
䥎
鶉