Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: tai3
8 nét
屉
9 nét
剃
洟
10 nét
涕
11 nét
屜
䣭
12 nét
揥
替
13 nét
𢞖
髢
15 nét
殢
締
16 nét
㬱
薙
17 nét
嚏
鬀
18 nét
鬄
20 nét
䶍
29 nét
䶑