Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): アン
6 nét
安
行
7 nét
妟
杏
8 nét
侒
匼
9 nét
咹
姲
按
10 nét
剦
晏
案
殷
氨
11 nét
偣
唵
庵
淊
淰
菴
12 nét
喑
愔
揜
晻
葊
13 nét
暗
罨
14 nét
厭
銨
15 nét
醃
鞍
頞
16 nét
盦
諳
閹
餡
17 nét
闇
鮟
鴳
19 nét
鵪
20 nét
鶕
黤
21 nét
鷃
黬
黭
黯
22 nét
黰
26 nét
黶