Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): サツ
4 nét
扎
5 nét
冊
册
札
6 nét
早
8 nét
刷
刹
姍
茁
9 nét
咱
拶
荃
10 nét
殺
11 nét
剳
紮
12 nét
揠
椊
靫
靭
靱
13 nét
摋
煞
詧
14 nét
劄
察
箚
蔎
雑
颯
15 nét
撒
撮
16 nét
薩
17 nét
擦
襍
鍘
18 nét
檫
鎩
雜
21 nét
囃
22 nét
囋
23 nét
囐