Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): シュク
6 nét
夙
尗
8 nét
叔
9 nét
柷
祝
祝
10 nét
俶
俼
倏
倐
莜
11 nét
埻
婌
孰
宿
欶
淑
珿
粛
菽
12 nét
粥
翛
13 nét
肅
14 nét
塾
槈
蓿
鉽
閦
15 nét
慼
槭
熟
諔
踧
16 nét
潚
縐
耨
17 nét
斣
縬
縮
謖
18 nét
蹙
蹜
鎒
19 nét
蹴
20 nét
顣
22 nét
鬻
齪
23 nét
驌
齱
24 nét
矗
鱐
鷫