Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): ニ
2 nét
二
4 nét
仁
5 nét
尒
尓
尼
弍
艿
6 nét
弐
而
7 nét
伱
你
児
8 nét
兒
刵
呢
坭
妮
妳
岻
抳
泥
迩
9 nét
咡
柅
洏
洱
耏
10 nét
栭
毦
胹
荽
軔
11 nét
唲
您
旎
桵
蚭
貮
陾
12 nét
惢
甤
衈
貳
13 nét
誀
14 nét
爾
緌
餌
15 nét
蕤
諈
諉
16 nét
儞
樲
橤
膩
駬
髵
17 nét
嬭
擩
薾
邇
鮞
鴯
18 nét
檽
22 nét
鑈
23 nét
齯