Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): ニン
2 nét
人
儿
3 nét
刃
刄
4 nét
仁
壬
5 nét
囜
6 nét
任
屻
忈
7 nét
妊
忍
牣
秂
9 nét
姙
紉
荏
衽
10 nét
恁
紝
荵
訒
軔
11 nét
袵
12 nét
犉
絍
靫
靭
靱
韌
飪
13 nét
稔
14 nét
認