Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): ネン
4 nét
冄
5 nét
冉
6 nét
年
8 nét
念
拈
枏
秊
9 nét
耎
衻
10 nét
秥
蚦
11 nét
埝
惔
捵
捻
晛
淰
粘
蛅
12 nét
堧
愞
棯
然
犉
跈
13 nét
楠
溓
稔
14 nét
碝
髥
15 nét
撚
熯
蝡
16 nét
橪
燃
諵
輭
錕
鮎
17 nét
壖
蹍
輾
黏
18 nét
檽
繎
19 nét
鯰
20 nét
蠕
23 nét
戁