Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): ボク
2 nét
卜
4 nét
攴
攵
木
5 nét
北
圤
扑
目
6 nét
朴
7 nét
狇
8 nét
牧
苜
10 nét
剥
毣
11 nét
匐
菔
蚹
12 nét
婺
媢
菐
13 nét
睦
蒪
雹
14 nét
僕
蔔
15 nét
嘿
墨
幞
撲
黙
踣
霂
墨
16 nét
樸
穆
默
17 nét
濮
濹
穙
繆
襆
18 nét
濼
瀑
19 nét
曝
蹼
醭
20 nét
襮
鏷
鶩
21 nét
纆