Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (onyomi): モウ
3 nét
亡
兦
4 nét
冃
毛
罓
5 nét
卯
罒
邙
6 nét
吂
妄
忙
汒
网
芒
7 nét
芼
8 nét
孟
甿
盲
罔
9 nét
恾
眊
秏
10 nét
庬
旄
耄
耗
莔
莽
11 nét
惘
望
牻
猛
莾
12 nét
媢
帽
蛑
蛧
13 nét
摸
毷
漭
瑁
蒙
14 nét
朢
網
艋
髦
15 nét
儚
氂
犛
瞢
蝱
誷
輞
髳
16 nét
幪
懜
濛
蟒
錳
17 nét
曚
朦
檬
蠎
駹
魍
18 nét
矇
19 nét
艨
20 nét
矒