Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): あきらか
7 nét
冏
囧
8 nét
杲
9 nét
亮
昿
炯
炳
10 nét
晃
晄
晟
11 nét
晢
晤
烱
12 nét
晰
渙
13 nét
煕
煥
賋
14 nét
熈
熙
16 nét
暸
17 nét
瞭
18 nét
曠
顕
23 nét
顯