Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): いた.む
8 nét
侗
妯
怊
怛
9 nét
恫
10 nét
疼
11 nét
悵
悼
惨
戚
痌
12 nét
惻
痛
痠
13 nét
傷
愴
搐
14 nét
慘
15 nét
蕜
20 nét
蠚
23 nét
齭
24 nét
衋