Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): けず.る
5 nét
刋
6 nét
刓
7 nét
刨
刪
8 nét
刮
9 nét
削
10 nét
剗
剜
剟
剡
剤
釗
11 nét
梳
13 nét
剷
剹
14 nét
劀
劂
15 nét
戮
16 nét
劑
18 nét
鎊
19 nét
劖
21 nét
劘