Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): つか.れる
7 nét
劬
労
8 nét
苶
10 nét
倦
疲
11 nét
逨
12 nét
勞
13 nét
瘁
14 nét
勩
15 nét
慿
殢
16 nét
憊
憑
癃
19 nét
羸