Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Nhật (kunyomi): はじ.る
6 nét
赱
7 nét
忸
走
运
8 nét
奔
怍
9 nét
迸
10 nét
恧
羞
逛
11 nét
趹
逩
逬
12 nét
媿
愧
犇
13 nét
虡
14 nét
僯
慚
15 nét
慙
聭
覥
16 nét
駧
17 nét
彍
趨
駾
19 nét
勷
颿
20 nét
騳
22 nét
驋