Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 교
5 nét
巧
6 nét
交
7 nét
糺
8 nét
佼
招
糾
郊
9 nét
咬
姣
狡
10 nét
晈
校
11 nét
敎
教
皎
12 nét
喬
窖
絞
蛟
覚
鄗
13 nét
較
14 nét
僑
嘄
嘐
敲
暞
榷
鉸
餃
15 nét
噛
嬌
嶠
憍
撟
撹
澆
膠
蕎
骹
16 nét
噭
橇
橋
17 nét
矯
磽
鮫
鵁
18 nét
嚙
翹
19 nét
趫
蹻
轎
20 nét
覺
21 nét
齩
22 nét
驕
23 nét
攪