Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 궤
2 nét
几
5 nét
凧
氿
6 nét
机
8 nét
佹
臾
9 nét
軌
10 nét
帰
13 nét
詭
跪
麂
14 nét
劂
匱
15 nét
憒
撅
潰
16 nét
樻
17 nét
簋
餽
18 nét
櫃
歸
簣
繢
19 nét
蹶
20 nét
闠
饋