Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Hàn: 나
6 nét
那
8 nét
奈
奈
9 nét
娜
拏
挪
柰
10 nét
𡖔
拿
挐
梛
䏧
12 nét
喇
喇
𣃽
13 nét
裸
裸
䛔
17 nét
懦
螺
螺
18 nét
糥
19 nét
懶
懶
羅
羅
難
20 nét
糯
21 nét
儺
癩
癩
22 nét
蘿
蘿
邏
邏